Có 1 kết quả:

知了 zhī liǎo ㄓ ㄌㄧㄠˇ

1/1

zhī liǎo ㄓ ㄌㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cicada (onom.)

Bình luận 0